luận công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận công+
- Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)
- Mở hội nghị luận công trong một nhà máy
To call a conference to assess the achievements of a factory
- Mở hội nghị luận công trong một nhà máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luận công":
luận chứng luận công luận cương - Những từ có chứa "luận công" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 560