--

luận công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận công

+  

  • Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)
    • Mở hội nghị luận công trong một nhà máy
      To call a conference to assess the achievements of a factory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận công"
Lượt xem: 560